Manat Turkmenistan
Tiền kim loại | 1, 2, 5, 10, 20, 50 tenge, 1, 2 manat |
---|---|
Số nhiều | Ngôn ngữ của tiền tệ này không có sự phân biệt số nhiều số ít. |
Nguồn | The World Factbook, ư.t. 2012 |
Website | The Royal Mint |
Nơi đúc tiền | Royal Mint |
Neo vào | Đô la Mỹ (USD) $1 USD = 3,50 TMT |
Nơi in tiền | De La Rue |
Tiền giấy | 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500 manat |
Mã ISO 4217 | TMT |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Trung ương Turkmenistan |
Ký hiệu | m |
1/100 | tenge (teňňe (tiếng Turkmen)) |
Sử dụng tại | Turkmenistan |
Lạm phát | 8,5% |
tenge (teňňe (tiếng Turkmen)) | T |